Phục hồi chức năng sau các bệnh tim mạch (Biểu ghi số 683)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00632nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | PH506H |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phục hồi chức năng sau các bệnh tim mạch |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đỗ Trinh ( dịch) ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1994 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 234tr. |
Khổ | ;19cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phục hồi |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh tim mạch |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Ngọc Tước (dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Đồng (dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tô, Thanh Lịch (dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Hồng Nhung (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu hỏng | Thời gian ghi mượn gần nhất | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-09-05 | Phục hồi chức năng | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0208 | 2021-04-01 | 16000.00 | 2016-09-05 | 2021-04-07 | sach | |||||
2016-09-05 | Phục hồi chức năng | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0209 | 16000.00 | 2016-09-05 | 0000-00-00 | sach | |||||||
2016-09-05 | Phục hồi chức năng | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0210 | 16000.00 | 2016-09-05 | 0000-00-00 | sach | |||||||
2016-09-05 | Phục hồi chức năng | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0211 | 16000.00 | 2016-09-05 | 0000-00-00 | sach | |||||||
2016-09-05 | Phục hồi chức năng | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0212 | 16000.00 | 2016-09-05 | 0000-00-00 | sach | |||||||
2016-09-05 | Phục hồi chức năng | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0213 | 16000.00 | 2016-09-05 | 0000-00-00 | sach | |||||||
2016-09-05 | Phục hồi chức năng | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0214 | 2024-03-27 | 16000.00 | 2016-09-05 | 2024-03-27 | sach |