Hướng dẫn sử dụng các xét nghiệm sinh hóa (Biểu ghi số 681)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00623nam a2200169 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 612 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 612 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H561D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Vũ, Đình Vinh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn sử dụng các xét nghiệm sinh hóa |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Đình Vinh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 715tr. |
Khổ | ;22cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm các xét nghiệm sinh hóa về enzym, hormon, vitamin, chất vô cơ ( gồm cả nguyên tố vi lượng), các chất về glucid, lipid, protid... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hướng dẫn sử dụng |
-- | xét nghiệm |
-- | sinh hóa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
59000.00 | 2024-02-01 | 4 | 2016-09-05 | 2016-09-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0368 | Xét nghiệm | 2024-02-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | sach | |||||
59000.00 | 2016-09-05 | 2016-09-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0369 | Xét nghiệm | 2018-10-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | sach | |||||||
59000.00 | 2016-09-05 | 2016-09-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0370 | Xét nghiệm | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | sach | |||||||
59000.00 | 2016-09-05 | 2016-09-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0371 | Xét nghiệm | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | sach | |||||||
59000.00 | 2016-09-05 | 2016-09-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0372 | Xét nghiệm | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | sach | |||||||
59000.00 | 2016-09-05 | 2016-09-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0373 | Xét nghiệm | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | sach | |||||||
59000.00 | 2016-09-05 | 2016-09-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0374 | Xét nghiệm | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | sach | |||||||
59000.00 | 2024-04-12 | 1 | 2016-09-05 | 2016-09-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0375 | Xét nghiệm | 2024-04-12 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | sach | |||||
59000.00 | 2016-09-05 | 2016-09-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0376 | Xét nghiệm | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | sach | |||||||
59000.00 | 2016-09-05 | 2016-09-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0377 | Xét nghiệm | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | sach |