Kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng trong hóa sinh lâm sàng (Biểu ghi số 680)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00823nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 612 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 612 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K304TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Đức Trình |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng trong hóa sinh lâm sàng |
Thông tin trách nhiệm | Lê Đức Trình, Lương Tấn Thành |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Những nguyên tắc và phương pháp thực hiện |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 70tr. |
Khổ | ;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách đề cập các nguyên tắc và phương pháp kiểm tra chất lượng thực hiện tại phòng xét nghiệm. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kiểm tra chất lượng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | xét nghiệm định lượng |
-- | hóa sinh lâm sàng |
-- | nguyên tắc phương pháp thực hiện |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lương, Tấn Thành |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu mất | Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu rút | Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-09-05 | Xét nghiệm | XN.0359 | 0000-00-00 | sach | 612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-05 | 10500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-09-05 | 2024-03-04 | Xét nghiệm | XN.0360 | 2024-03-04 | sach | 612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-05 | 10500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | |||||
2016-09-05 | Xét nghiệm | XN.0361 | 0000-00-00 | sach | 612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-05 | 10500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-09-05 | Xét nghiệm | XN.0362 | 0000-00-00 | sach | 612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-05 | 10500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-09-05 | Xét nghiệm | XN.0363 | 0000-00-00 | sach | 612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-05 | 10500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-09-05 | Xét nghiệm | XN.0364 | 0000-00-00 | sach | 612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-05 | 10500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-09-05 | Xét nghiệm | XN.0365 | 0000-00-00 | sach | 612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-05 | 10500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-09-05 | Xét nghiệm | XN.0366 | 0000-00-00 | sach | 612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-05 | 10500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-09-05 | 2019-10-05 | Xét nghiệm | XN.0367 | 2019-10-05 | sach | 612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-05 | 10500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 |