Điều Dưỡng sản phụ khoa (Biểu ghi số 68)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00897nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Hán Chúc |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều Dưỡng sản phụ khoa |
Thông tin trách nhiệm | Trần Hán Chúc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 267tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu thí điểm điều dưỡng trung học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS Ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Những vấn đề cơ bản của sản khoa: Quá trình thụ thai và phát triển của thai nhi, chẩn đoán điều dưỡng khi có thai, khi đẻ và sau đẻ. Điều dưỡng các bệnh phụ khoa: viêm nhiễm đường sinh dục, bệnh lây qua đường tình dục, AIDS, khối u sinh dục, rối loạn kinh nguyệt |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sản phụ khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Trung cấp |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Kho tài liệu | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Thư viện | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-21 | 2017-03-21 | ĐD.0519 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | |||||
Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-21 | 2017-03-21 | ĐD.0520 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | |||||
Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-21 | 2017-03-21 | ĐD.0521 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | |||||
Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-21 | 2017-03-21 | ĐD.0523 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | |||||
Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-21 | 2017-03-21 | ĐD.0524 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | |||||
Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-21 | 2017-03-21 | ĐD.0525 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | |||||
Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-21 | 2017-03-21 | ĐD.0526 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | |||||
Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-21 | 2017-03-21 | ĐD.0527 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | |||||
Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-21 | 2017-03-21 | ĐD.0528 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | |||||
Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-21 | 2017-03-21 | ĐD.0529 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | |||||
Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-21 | 2017-03-21 | ĐD.0530 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | |||||
Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-21 | 2017-03-21 | ĐD.0531 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | |||||
Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-21 | 2017-03-21 | ĐD.0532 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | |||||
Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-21 | 2017-03-21 | ĐD.0533 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | |||||
Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-21 | 2017-03-21 | ĐD.0534 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | |||||
Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-21 | 2017-03-21 | ĐD.0535 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | |||||
Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-21 | 2017-03-21 | ĐD.0536 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | |||||
Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-21 | 2017-03-21 | ĐD.0537 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | |||||
Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-21 | 2017-03-21 | ĐD.0538 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | |||||
Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-21 | 2017-03-21 | ĐD.0539 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | |||||
Điều dưỡng | sach | 0000-00-00 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-21 | 2017-03-21 | ĐD.0540 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 |