Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng ở vật nuôi (Biểu ghi số 676)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00743nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 578.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 578.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600S |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng ở vật nuôi |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Sỹ Lăng ...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 303tr. |
Khổ | ;24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 2 phần: 1. Đại cương về ký sinh trùng. 2. Ký sinh trùng học chuyên khoa. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ký sinh trùng |
-- | Bệnh ký sinh trùng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Kim Lan |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Ngọc Mỹ |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Kim Thành |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Thọ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 578_600000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Thời gian ghi mượn gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xét nghiệm | 2 | 578.6 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-01 | 2021-04-24 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0272 | 2016-09-01 | 2021-04-24 | 38500.00 | sach |