Kỹ thuật cơ bản trong xét nghiệm và huyết học (Biểu ghi số 674)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00666nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.1 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Văn Cừ |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật cơ bản trong xét nghiệm và huyết học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Cừ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 279tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho các trường trung học y tế |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 10 bài học đề cấp tới những nội dung cơ bản của vi sinh y học. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ thuật cơ bản |
-- | Xét nghiệm |
-- | Huyết học |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Nguồn phân loại | Thư viện | Tổng số lần mượn | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37000.00 | 2016-09-01 | XN.0248 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 616.1 | |||||||
37000.00 | 2016-09-01 | XN.0250 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | 2024-05-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 2024-05-23 | 616.1 | |||||
37000.00 | 2016-09-01 | XN.0252 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 616.1 | |||||||
37000.00 | 2016-09-01 | XN.0253 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 616.1 | |||||||
37000.00 | 2016-09-01 | XN.0255 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | 2019-10-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 2019-10-18 | 616.1 | |||||
37000.00 | 2016-09-01 | XN.0256 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 616.1 | |||||||
37000.00 | 2016-09-01 | XN.0257 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | 2024-01-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2 | 2024-01-09 | 616.1 | |||||
37000.00 | 2016-09-01 | XN.0258 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | 2024-03-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 5 | 2024-03-01 | 616.1 | |||||
37000.00 | 2016-09-01 | XN.0260 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 616.1 | |||||||
37000.00 | 2016-09-01 | XN.0261 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 616.1 | |||||||
37000.00 | 2016-09-01 | XN.0262 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 616.1 | |||||||
37000.00 | 2016-09-01 | XN.0263 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 616.1 | |||||||
37000.00 | 2016-09-01 | XN.0264 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 616.1 | |||||||
37000.00 | 2016-09-01 | XN.0265 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 616.1 | |||||||
37000.00 | 2016-09-01 | XN.0266 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 616.1 | |||||||
37000.00 | 2016-09-01 | XN.0267 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 616.1 | |||||||
33000.00 | 2020-11-25 | XN.0267.17 | 2020-11-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 616.1 |