000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01040nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
V124L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Dương, Xuân Đạm |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Vật lý trị liệu đại cương nguyên lý và thực hành |
Thông tin trách nhiệm |
Dương Xuân Đạm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Văn Hoá Thông Tin |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2004 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
413tr. |
Khổ |
;20cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Quyển sách gồm 14 chương: Đại cương vật lý trị liệu - phục hồi chức năng ; điều trị bằng ánh sáng; điều trị bằng nhiệt; điều trị bằng dòng điện; điều trị bằng điện sóng ngắn và vi sóng; điều trị bằng ion khí, điện trường cao áp ion tĩnh điện; điều trị bằng nước; xoa bóp chữa bệnh; điều trị băng kéo giãn cột sống; vận động trị liệu đại cương; tổ chức và kỹ thuật vật lý trị liệu tại bệnh viện. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phục hồi |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Vật lý trị liệu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |