000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00523nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH609CH |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Pháp chế dược |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Hương Ly; Nguyễn Thị Xuân Thủy, Lê Thị Bích Thùy |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2017 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
225tr. |
Khổ |
; 27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Đào tạo dược sỹ đại học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Pháp chế dược |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Xuân Thủy |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Bích Thùy |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |