Pháp chế dược (Biểu ghi số 6728)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00523nam a2200181 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 615
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 615
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) PH609CH
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Pháp chế dược
Thông tin trách nhiệm Lê Hương Ly; Nguyễn Thị Xuân Thủy, Lê Thị Bích Thùy
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2017
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 225tr.
Khổ ; 27cm
490 ## - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Đào tạo dược sỹ đại học
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Pháp chế dược
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình đại học
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thị Xuân Thủy
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê, Thị Bích Thùy
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_000000000000000
Bản tài liệu
Kho tài liệu Địa chỉ tài liệu Số định danh (CallNumber) Nguồn phân loại Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu mất Thư viện Tài liệu không cho mượn Dạng tài liệu (KOHA) Mã Đăng ký cá biệt Chi phí, giá thay thế Tài liệu rút Thời gian giao dịch gần nhất Tài liệu hỏng Ngày bổ sung
sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang615 2021-11-27 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dược khoaGT.D0025100000.00 0000-00-00 2021-11-27

Powered by Koha