Giáo trình kỹ thuật chụp x quang thường quy (Biểu ghi số 671)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00783nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI108TR |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Văn Viêt |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kỹ thuật chụp x quang thường quy |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Việt;Nguyễn Đình Kỳ, Lê Xuân Nguyện |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2004 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 351tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đối tượng kỹ thuật viên trung học kỹ thuật hình ảnh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | sách gồm các phần sau: 1.Chi trên 2.Chi dưới 3.Cột sống 4.Răng hàm mặt 5.Chụp sọ mặt 6.Chụp ngực-ổ bụng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ thuật chụp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | X quang |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thường quy |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình trung cấp |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-09-01 | X_quang | sach | 2019-01-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | XQ.0163 | 87000.00 | 2016-09-01 | 2019-01-07 |