000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00601nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Đ450O |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ |
Bộ môn kiểm nghiệm thuốc |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Chuyên đề Độ ổn định của thuốc và mỹ phẩm |
Thông tin trách nhiệm |
Bộ môn kiểm nghiệm thuốc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Đà Nẵng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2014 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
74tr. |
Khổ |
;27cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi : Bộ Y Tế Trường ĐH Kỹ thuật y dược Đà Nẵng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Ổn định |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thuốc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Mỹ phẩm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học nội bộ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |