000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01086nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
349.597 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
349.597 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
GI108TR |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình pháp luật đại cương |
Thông tin trách nhiệm |
Mai Hồng Quỳ...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
in lần thứ 4 |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản |
có chỉnh lý và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2015 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
326tr. |
Khổ |
;27cm |
-- |
Sách photo |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dành cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng không chuyên nghành Luật |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu đại cương về nhà nước và pháp luật, các lĩnh vực pháp luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam, pháp luật quốc tế, đào tạo luật và nghề luật ở Việt Nam. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
pháp luật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
đại cương |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Cảnh Hợp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Văn Đại |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Văn Vân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Mai, Hồng Quỳ (ch.b) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
349_597000000000000 |