Trị liệu cho người cụt chi (Biểu ghi số 670)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00489nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TR300L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Barbara, Engstrom |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Trị liệu cho người cụt chi |
Thông tin trách nhiệm | Barbara Engstrom, Catherine Van De Ven |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Xuất bản lần thứ 3 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 338tr. |
Khổ | ;27cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phục hồi |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý trị liệu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Catherine Van De Ven |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng | Thư viện | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày | Tổng số lần mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | PH.0190 | 2024-03-11 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Phục hồi chức năng | 84000.00 | 2023-09-12 | 2016-09-01 | 4 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | PH.0191 | 0000-00-00 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Phục hồi chức năng | 84000.00 | 2016-09-01 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | PH.0192 | 0000-00-00 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Phục hồi chức năng | 84000.00 | 2016-09-01 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | PH.0193 | 0000-00-00 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Phục hồi chức năng | 84000.00 | 2016-09-01 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | PH.0194 | 0000-00-00 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Phục hồi chức năng | 84000.00 | 2016-09-01 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | PH.0195 | 0000-00-00 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Phục hồi chức năng | 84000.00 | 2016-09-01 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | PH.0196 | 0000-00-00 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Phục hồi chức năng | 84000.00 | 2016-09-01 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | PH.0197 | 0000-00-00 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Phục hồi chức năng | 84000.00 | 2016-09-01 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | PH.0198 | 2024-03-25 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Phục hồi chức năng | 84000.00 | 2024-03-25 | 2016-09-01 | 1 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | PH.0199 | 0000-00-00 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Phục hồi chức năng | 84000.00 | 2016-09-01 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | PH.0200 | 0000-00-00 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Phục hồi chức năng | 84000.00 | 2016-09-01 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | PH.0201 | 0000-00-00 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Phục hồi chức năng | 84000.00 | 2016-09-01 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | PH.0202 | 0000-00-00 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Phục hồi chức năng | 84000.00 | 2016-09-01 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | PH.0203 | 0000-00-00 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Phục hồi chức năng | 84000.00 | 2016-09-01 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | PH.0204 | 0000-00-00 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Phục hồi chức năng | 84000.00 | 2016-09-01 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | PH.0411 | 2023-08-30 | 2017-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Phục hồi chức năng | 48000.00 | 2023-08-28 | 2017-09-27 | 1 |