000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00851nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
K600TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Lân Đính |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kỹ thuật & thực hành massage y học phục hồi sức khoẻ & thu giãn |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Lân Đính |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Các phương pháp massage phục hồi sức khoẻ - giảm stress, thư giản - chữa bệnh - tăng cường thể lực - tạo hưng phấn tinh thần mang lại giấc ngủ ngon |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Phụ nữ |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2003 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
141tr. |
Khổ |
;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Kỹ thuật xoa bóp truyền thống kiểu thái, chương trình tập luyện, phương pháp điều trị chuyên biệt cho từng đối tượng. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thực hành Massage |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phục hồi sức khoẻ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |