Vi sinh y học (Biểu ghi số 667)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00664nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.01 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.01 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | V300S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Văn Hưng |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vi sinh y học |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Hưng, Nguyễn Thị Đoan Trinh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 151tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo cao đẳng y học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 10 bài học đề cập tới những nội dung cơ bản của vi sinh y học. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | vi sinh y học |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Cao đẳng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Đoan Trinh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_010000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_010000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_010000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_010000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_010000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_010000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_010000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_010000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_010000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_010000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_010000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_010000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_010000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_010000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_010000000000000 |
Đã ghi mượn | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Tổng số lần mượn | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 2016-09-01 | 2021-04-24 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2021-04-12 | 2016-09-01 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.01 | XN.0201 | 5 | ||||||
sach | 2016-09-01 | 2018-11-02 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2018-11-02 | 2016-09-01 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.01 | XN.0202 | 1 | ||||||
sach | 2016-09-01 | 0000-00-00 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-01 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.01 | XN.0203 | ||||||||
sach | 2016-09-01 | 0000-00-00 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-01 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.01 | XN.0204 | ||||||||
sach | 2016-09-01 | 0000-00-00 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-01 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.01 | XN.0205 | ||||||||
sach | 2016-09-01 | 0000-00-00 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-01 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.01 | XN.0206 | ||||||||
2024-03-28 | sach | 2016-09-01 | 2024-03-13 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-03-13 | 2016-09-01 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.01 | XN.0207 | 1 | |||||
sach | 2016-09-01 | 0000-00-00 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-01 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.01 | XN.0208 | ||||||||
sach | 2016-09-01 | 2021-10-01 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2021-06-21 | 2016-09-01 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.01 | XN.0209 | 1 | ||||||
sach | 2016-09-01 | 0000-00-00 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-01 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.01 | XN.0210 | ||||||||
sach | 2016-09-01 | 0000-00-00 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-01 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.01 | XN.0211 | ||||||||
sach | 2016-09-01 | 0000-00-00 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-01 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.01 | XN.0212 | ||||||||
sach | 2016-09-01 | 2024-04-12 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-12 | 2016-09-01 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.01 | XN.0213 | 1 | ||||||
sach | 2016-09-01 | 0000-00-00 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-01 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.01 | XN.0214 | ||||||||
sach | 2016-09-01 | 0000-00-00 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-01 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.01 | XN.0215 |