000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00666nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.852 7 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.852 7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
TH552TR |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Bùi, Văn Nhiều |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thực trạng rối loạn trầm cảm, mức độ và nhu cầu hỗ trợ xã hội ở bà mẹ có con dưới 6 tháng tuổi đến tiêm chủng tại trạm Y tế thành phố Đà Nẵng năm 2021. |
Thông tin trách nhiệm |
Bùi Văn Nhiều |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2021 |
Nơi xuất bản, phát hành |
Đà Nẵng |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;27cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Rối loạn trầm cảm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nhu cầu hỗ trợ xã hội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bà mẹ có con 6 tháng tuổi |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Khóa luận |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_852000000000000_7 |