Văn học dân gian Thanh Oai (Biểu ghi số 6643)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00932nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 398.20959731 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 398.20959731 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | V115H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lã, Duy Lan |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Văn học dân gian Thanh Oai |
Thông tin trách nhiệm | Lã Duy Lan |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-H |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | ;21cm |
Số trang | 418tr. |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Công trình là kết quả của những lần điều tra điền dã, thu thập ghi chép rồi chỉnh lý và biên soạn lại, được tiến hành nhiều năm trên địa bàn của nhiều làng trong huyện Thanh Oai, thuộc vùng ven sông Đáy và sông Đỗ Động cũ. Công trình được tập họp lại theo các đề mục như sau: 1. Thành ngữ, tục ngữ 2. Ca dao, dân ca 3.Truyện cổ, truyện dân gian |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Văn học dân gian |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thanh Oai |
655 7# - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Văn học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597310000000 |
Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021-11-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | VH.0582 | 398.20959731 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Văn học | 2021-11-05 | 0.00 |