000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00931nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
390.0959731 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
390.0959731 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550P |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Vũ, Kiêm Ninh |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ phố về làng |
Thông tin trách nhiệm |
Vũ Kiêm Ninh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-H |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2019 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;21cm |
Số trang |
266tr. |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu bức tranh toàn cảnh về vùng Bưởi (Hà Nội) với đời sống xã hội từ thành thị tới nông thôn, những nét văn hoá của vùng đất cổ qua lịch sử hàng ngàn năm với biết bao biến đổi thăng trầm. Qua đó bạn đọc cảm nhận được nét đẹp của phong tục, tập quán, văn hoá, của hương ước tục lệ được tiếp nối từ ngàn xưa truyền đến mai sau |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Văn hoá dân gian |
655 7# - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Bài viết |
655 7# - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Tản văn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
390_095973100000000 |