000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00835nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
GI108TR |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Hoàng, Hải Yến |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình xoa bóp trị liệu |
Thông tin trách nhiệm |
Hoàng Hải Yến, Cao Thị Phúc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2004 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
39tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho đối tượng Kỹ thuật viên trung học VLTL/PHCN |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường Cao đảng Kỹ thuật Y Tế 1 -Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách đề cập đến Xoa bóp cơ bản, xoa bóp đầu, mặt cổ lưng mông, ngục bụng, chi trên, chi dưới, hội chứng cổ vai, đau thần kinh toạ. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phục hồi chức năng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Vật lý trị liệu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình Trung cấp |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |