000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00705nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
895.92213209 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
895.92213209 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
B305N |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Biên niên sử phong trào thơ mới Hà Nội(1932 - 1945) |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Hữu Sơn...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-H |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2019 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;780cm |
Số trang |
24tr |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Biên niên sử |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phong trào thơ mới |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hà Nội |
655 7# - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Văn học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Hữu Sơn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Kim Nhạn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thanh Tâm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Tiến Thịnh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922132090000000 |