Điều dưỡng nhi khoa (Biểu ghi số 66)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00938nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618.92 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618.92 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần Quỵ |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều dưỡng nhi khoa |
Thông tin trách nhiệm | Trần Quỵ; Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Ngọc Tường |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 178tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu giảng dạy thí điểm điều dưỡng trung học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đặc điểm sinh lý, bệnh lý, quá trình phát triển thể chất, tinh thần của trẻ em. Các kỹ thuật chăm sóc trẻ: tăm, thụt, cho ăn, tiêm, dùng thuốc... Một số bệnh thường gặp và cách điều trị của trẻ em |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nhi khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Tiến Dũng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Ngọc Tường |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu rút | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0489 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0490 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0491 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0492 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0493 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0494 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0495 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0496 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0497 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0498 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0499 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0500 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0501 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0502 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0503 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0504 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0505 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0506 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0507 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0508 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0509 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0510 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0511 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0512 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0513 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0514 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0515 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 | |||||
21000.00 | 2016-06-21 | Điều dưỡng | 0000-00-00 | sach | ĐD.0516 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-21 | 618.92 |