000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01040nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
915.973 1 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
915.973 1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T527T |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội |
Thông tin trách nhiệm |
Vũ Văn Quân ch.b ...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Địa bạ huyện Sơn Minh |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2019 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-H |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
658tr. |
Khổ |
;24cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu về nguồn tư liệu địa bạ huyện Sơn Minh (nay thuộc huyện Ứng Hoà, Hà Nội), thông tin về đơn vị hành chính các cấp, địa giới, tổng diện tích các loại ruộng đất, các loại đất đai, quan hệ ruộng đất, đất công của các làng xã... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Địa bạ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Huyện |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sơn Minh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hà Nội |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm Ánh Sao |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Thu Hoài |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm Minh Đức |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ Văn Quân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
915_973000000000000_1 |