000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01388nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
959.731 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
959.731 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550L |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội: Tuyển tập tư liệu phương Tây trước 1945 |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thừa Hỷ (ch.b.), ...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2019 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-H |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
843tr. |
Khổ |
;24cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Khái quát về lịch sử Thăng Long - Hà Nội trước năm 1945: Thăng Long - Kẻ Chợ thế kỷ XVII, XVIII; tết Nguyên Đán ở kinh đô Thăng Long; đời sống trong xã hội An Nam xưa; nhà đất trong khu phố cổ thời kỳ thuộc Pháp; khu phố Tây và khu phố mới, Hà Nội những năm 1900; sự phát triển của Hà Nội từ năm 1897-1904; giáo dục Hà Nội thời Pháp thuộc; Đại học Đông Dương; ngành nghề thủ công trong tỉnh Hà Đông; kỹ nghệ của các xưởng thủ công mỹ nghệ bản xứ trong tỉnh Hà đông; những chợ của tỉnh Hà Đông |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
biên dịch |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hà Nội |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Mạnh Dũng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Bình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thừa Hỷ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Thị Minh Thắng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_731000000000000 |