000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00938nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
327.597 051 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
327.597 051 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
TH107T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Hồ, Bạch Thảo |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thanh thực lục |
Thông tin trách nhiệm |
Hồ Bạch Thảo |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.1 |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Quan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ XVII - đầu thế kỷ XX |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2019 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-H |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
575tr. |
Khổ |
;24cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Khái quát về Thanh thực lục, bản dịch Thanh thực lục và quan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ XVII đến đầu thế kỷ XX gồm: Thế tổ thực lục, Thánh tố thực lục, Thế tông thực lục, Cao tông thực lục, Nhân tông thực lục |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Quan hệ quốc tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Trung Quốc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hà Nội |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
327_597000000000000_051 |