000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01051nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
959.731 029 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
959.731 029 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
CH125B |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Châu bản triều Nguyễn về Hà Nội |
Thông tin trách nhiệm |
B.s.: Đào Thị Diến (ch.b.), Nguyễn Thu Hoài, Cao Việt Anh... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2019 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-H |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
818tr. |
Khổ |
;24cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Khái quát về tổ chức bộ máy hành chính, an ninh - trật tự, thời tiết, mùa mùa màng, tu bổ quản lý đê điều, giá cả các mặt hàng thiết yếu và việc sản xuất, mua bán hàng hoá phục vụ triều đình và nhân dân trên địa bàn Hà Nội...cuối thế kỷ XIX và nửa đầu thế kỷ XX |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Văn bản hành chính |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hà Nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nhà Nguyễn |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đào Thị Diến (ch.b.) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Thu Hoài |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Cao Việt Anh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_731000000000000_029 |