000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01004nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
720.959 731 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
720.959 731 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
K305T |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kiến trúc Thăng Long - Hà Nội |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Văn Lân (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Quốc Thông... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2019 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-H |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
483tr. |
Khổ |
;24cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Khái quát về kiến trúc Thăng Long từ thế kỷ XI đến thế kỷ XIX; kiến trúc Hà Nội cuối thế kỷ XIX và nửa đầu thế kỷ XIX; kiến trúc Hà Nội nửa sau thế kỷ XX, bước vào thế kỷ XXI; di sản và bản sắc kiến trúc Thăng Long - Hà Nội; kiến trúc Thăng Long - Hà Nội - vận hội và xu thế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kiến trúc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hà Nội |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê Văn Lân (ch.b.), |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần Hùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Quốc Thông |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
720_959000000000000_731 |