000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01188nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
911.597 31 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
911.597 31 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
S455H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Đặng, Văn Bào |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Sông hồ Hà Nội |
Thông tin trách nhiệm |
Đặng Văn Bào (ch.b.), Đào Đình Bắc, Nguyễn Hiệu, Đặng Kinh Bắc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2019 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-H |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
353tr.. |
Khổ |
;24cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tổng quan về sông hồ Hà Nội; nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng tới quá trình hình thành và phát triển hệ thống sông, hồ, suối, đầm Hà Nội; phân tích biến động lòng sông và những dòng sông cổ của Hà Nội(ODA), hoạt động xuất - nhập khẩu hàng hoá, hoạt động du lịch quốc tế trên địa bàn Hà Nội. Tầm nhìn mới, bước đi của các hoạt động kinh tế đối ngoại trên địa bàn thủ đô Hà Nội đến năm 2030 |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sông |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Địa lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hồ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hà Nội |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Hiệu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng Kinh Bắc |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
911_597000000000000_31 |