000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01187nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
337.597 31 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
337.597 31 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
K312T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn Quang Lân |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kinh tế đối ngoại Thăng Long - Hà Nội |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Quang Lân, Tô Xuân Dân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2019 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-H |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
639tr. |
Khổ |
;24cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Khái quát về điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội của sự hình thành và phát triển kinh tế đối ngoại Thăng Long - Hà Nội. Thành tựu về kinh tế - xã hội trên địa bàn Hà Nội từ khi đổi mới đến nay. Đầu tư trực tiếp nước ngoài, viện trợ phát triển chính thức (ODA), hoạt động xuất - nhập khẩu hàng hoá, hoạt động du lịch quốc tế trên địa bàn Hà Nội. Tầm nhìn mới, bước đi của các hoạt động kinh tế đối ngoại trên địa bàn thủ đô Hà Nội đến năm 2030 |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Làng cổ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Văn hoá |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lịch sử |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Tô, Xuân Dân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
337_597000000000000_31 |