000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00665nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
371.914 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
371.914 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C101R |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Diane Jacobs |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Các rối loạn ngôn ngữ và đọc viết ở trẻ em tuổi đi học |
Thông tin trách nhiệm |
Diane Jacobs (chủ biên); Nguyễn Thị Ly Kha, Lương Thị Cẩm Vân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2018 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
442tr. |
Khổ |
;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Đào tạo cử nhân NNTL |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
ngôn ngữ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
vật lý trị liệu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
trẻ em |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
giáo trinh đại học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Ly Kha |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lương, Thị Cẩm Vân |