Phụ khoa dành cho thầy thuốc thực hành (Biểu ghi số 652)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00948nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618.1 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 6168.1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | PH500KH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Dương, Thị Cương |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phụ khoa dành cho thầy thuốc thực hành |
Thông tin trách nhiệm | Dương Thị Cương, Nguyễn Đức Hinh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2004 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Phụ nữ |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 455 tr. |
Khổ | ;27 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường ĐH Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Thực hành phụ khoa là hiểu biết sinh lý bệnh lý của từng lứa tuổi, qua các giai đoạn của cuộc đời người phụ nữ, để giúp người phụ nữ phòng tránh các bệnh đặc biệt của giới mình và điều trị các bệnh đó nếu có, nhằm mục đích đem lại sức khoẻ và cả hạnh phúc gia đình. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | phụ khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | thầy thuốc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đức Hinh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Tổng số lần mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng | Kho tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-03-25 | Sản khoa | 618.1 | S.0065 | 1 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | sach | 79000.00 | 2024-03-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 618.1 | S.0066 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | sach | 79000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 618.1 | S.0067 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | sach | 79000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 618.1 | S.0068 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | sach | 79000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 618.1 | S.0069 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | sach | 79000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 618.1 | S.0070 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | sach | 79000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 618.1 | S.0071 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | sach | 79000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 618.1 | S.0072 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | sach | 79000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 618.1 | S.0073 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | sach | 79000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 618.1 | S.0074 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | sach | 79000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 618.1 | S.0075 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | sach | 79000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 618.1 | S.0076 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | sach | 79000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 618.1 | S.0077 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | sach | 79000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |