Nội soi trong phụ khoa (Biểu ghi số 651)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00695nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | N452S |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nội soi trong phụ khoa |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Tời...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2000 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Phụ nữ |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 114 tr. |
Khổ | ;27 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | sách hướng dẫn cho nữ hộ sinh và bác sỹ |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Viện bảo vệ bà mẹ và trẻ sơ sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | nội soi |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | phụ khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Anh Tuấn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Bá Quyết |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Kim Hằng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thanh Kỳ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Tài liệu mất | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | S.0078 | 1 | 2024-01-06 | sach | 2024-01-06 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | 25000.00 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | S.0079 | 0000-00-00 | sach | 2016-08-23 | 2016-08-23 | 25000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | S.0080 | 0000-00-00 | sach | 2016-08-23 | 2016-08-23 | 25000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | S.0081 | 0000-00-00 | sach | 2016-08-23 | 2016-08-23 | 25000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | S.0082 | 0000-00-00 | sach | 2016-08-23 | 2016-08-23 | 25000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | S.0083 | 0000-00-00 | sach | 2016-08-23 | 2016-08-23 | 25000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | S.0084 | 0000-00-00 | sach | 2016-08-23 | 2016-08-23 | 25000.00 |