000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01316nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
612.007 11 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
612.007 11 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
GI108TR |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình Thực hành sinh lý học |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thị Lệ .... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- tp Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Đại học quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2019 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
233tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Giáo trình |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi : Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Sinh lý - Sinh bệnh miễn dịch |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cung cấp kiến thức cơ bản về sinh lý học người như: Phân tích huyết đồ, xác định nhóm máu, hô hấp ký, đo huyết áp động mạch gián tiếp, sự hình thành các sóng trên ECG, phân tích điện tâm đồ bình thường, nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống, hệ số thanh lọc, đo vận tốc dẫn truyền xung vận động và cảm giác của dây thần kinh giữa, ghi điện não đồ thường quy |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Cơ thể người |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sinh lí học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thực hành |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Lệ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Mai, Phương Thảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Huỳnh Anh Thư |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Quốc Tuấn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_007000000000000_11 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_007000000000000_11 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_007000000000000_11 |