Điều dưỡng nhi khoa (Biểu ghi số 65)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00902nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618.92 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618.92 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần Quỵ |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều dưỡng nhi khoa |
Thông tin trách nhiệm | Trần Quỵ; Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thuý Mai |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 233tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo điều dưỡng đa khoa trung học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giải phẩu sinh lý và sự phát triển cơ thể của trẻ em. nguyên nhân, triệu chứng, tiến triển, phòng các bệnh thường gặp ở trẻ em. chăm sóc trẻ khoẻ mạnh và trẻ bị bệnh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nhi khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chăm sóc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Tiến Dũng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thuý Mai |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
Kho tài liệu | Thư viện | Tài liệu mất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Tổng số lần mượn | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0462 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0463 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0464 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0465 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0466 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0467 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0468 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0469 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0470 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0471 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0472 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0473 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0474 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0475 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0476 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0477 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-19 | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0478 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-19 | 58000.00 | 1 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0479 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0480 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0481 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0482 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0483 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0484 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0485 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-03-27 | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0486 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-03-27 | 58000.00 | 1 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0487 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.92 | Điều dưỡng | ĐD.0488 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 58000.00 | 2016-06-21 | 2016-06-21 |