000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00584nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
363.192 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
363.192 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
A105T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Trần Đáng |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
An toàn thực phẩm và ô nhiễm ký sinh trùng đường ruột trên thực phẩm |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Đáng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2020 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
396tr. |
Khổ |
;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
An toàn thực phẩm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
An toàn thực phẩm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Ô nhiễm thực phẩm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kí sinh trùng đường ruột |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
363_192000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
363_192000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
363_192000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
363_192000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
363_192000000000000 |