000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00954nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.820 83 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.820 83 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH506H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Cao, Minh Châu |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Phục hồi một số dạng khuyết tật thường gặp của trẻ em cách phát hiện và huấn luyện trẻ |
Thông tin trách nhiệm |
Cao Minh Châu; Vũ Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Minh Thủy |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2020 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
116tr. |
Khổ |
;21cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tài liệu dành cho cha mẹ và cán bộ cộng đồng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trẻ khó khăn về vận động, trẻ chậm phát triển trí tuệ, trẻ khó khăn về ngôn ngữ và giao tiếp, trẻ nghe kém, trẻ khó khăn về nhìn, trẻ động kinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Trẻ khuyết tật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phục hồi chức năng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ,Thị Bích Hạnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Minh Thủy |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_820000000000000_83 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_820000000000000_83 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_820000000000000_83 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_820000000000000_83 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_820000000000000_83 |