000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00585nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
959.704 092 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
959.704 092 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG527TH |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Nguyễn Thị Định |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Vị nữ tướng đầu tiên của thời đại Hồ Chí Minh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-H |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Phụ nữ việt nam |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2020 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;25cm |
Số trang |
108tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuộc đời và sự nghiệp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Cuộc đời |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sự nghiệp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Việt Nam |
655 7# - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Văn học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_704000000000000_092 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_704000000000000_092 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_704000000000000_092 |