Chăm sóc thai và nuôi con đúng cách (Biểu ghi số 648)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00707nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | $a618.3$bX550TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Thị Phương Mai |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chăm sóc thai và nuôi con đúng cách |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thị Phương Mai...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2003 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Phụ nữ |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 495 tr. |
Khổ | ;20.5 cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | sách hướng dẫn cho nữ hộ sinh và bác sỹ |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | xử trí$a biến chứng$a mang thai$a sinh đẻ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | giáo trình đại học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Ngọc Phương$a Bạch, Cẩm An$a Phạm, Huy Hiền Hào |
No items available.