000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00532nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
895.922 090 032 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
895.922 090 032 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550L |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tự lực văn đoàn |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Minh Huệ |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Với vấn đề phụ nữ ở nước ta |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-H |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Phụ nữ việt nam |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2020 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;21cm |
Số trang |
600tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nghiên cứu văn học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nghiên cứu văn học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tự lực văn đoàn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Việt Nam |
655 7# - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Văn học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922000000000000_090_032 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922000000000000_090_032 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922000000000000_090_032 |