000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00633nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
428 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
428 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T306A |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tiếng Anh I ( Tiếng Anh ngành Y ) |
Thông tin trách nhiệm |
Hoàng Hữu Khôi...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
; Đà Nẵng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2018 |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Y Tế Trường ĐH Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tiếng Anh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Ngành Y |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học nội bộ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Hữu Khôi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Thị Hạnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Lệ Trinh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Thị Hồng Lĩnh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_000000000000000 |