Theo dõi và chăm sóc trong thời kỳ mang thai (Biểu ghi số 646)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00662nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TH205D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Glade, B.Curtis |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Theo dõi và chăm sóc trong thời kỳ mang thai |
Thông tin trách nhiệm | Glade, B.Curtis; lan Phương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2002 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 398 tr. |
Khổ | ;19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm bốn phần: 1.Trước khi mang thai 2.Thời kỳ thai nghén 3.Quá trình sinh sản 4.Sau khi đứa trẻ chào đời. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | mang thai |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | chăm sóc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | theo dõi |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | lan Phương |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Chi phí, giá thay thế | Thư viện | Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-08-23 | 618.2 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 38000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | S.0095 | 2016-08-23 | sach | |||||
2016-08-23 | 618.2 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 38000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | S.0096 | 2016-08-23 | sach | |||||
2016-08-23 | 618.2 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 38000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | S.0097 | 2016-08-23 | sach | |||||
2016-08-23 | 618.2 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 38000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | S.0098 | 2016-08-23 | sach |