Dự đoán dân số (Biểu ghi số 645)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00732nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 304.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 304.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | D550S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Đức Thịnh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dự đoán dân số |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đức Thịnh; Tô Hải Vân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Thống kê |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1986 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 148 tr. |
Khổ | ;19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có ba chương gồm nội dung sau: Chương I: Quy luật nhân khẩu và dự đoán. Chương II: Cơ sở phương pháp luận của dự đoán dân số. Chương III: Dự đoán các hiện tượng và quá trình dân số. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dự đoán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | dân số |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tô, Hải Vân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543304_600000000000000 |
Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-08-23 | 2016-08-23 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0413 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 543304.6 | 500.00 | 0000-00-00 |