000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00770nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
613 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
613 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
V121Đ |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Vận động trong thực hành nâng cao sức khỏe |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thanh Hương, Lê Thị Hải Hà, Trương Quang Tiến |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Định hướng truyền thông - giáo dục sức khỏe |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Lao động - Xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2012 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-H |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
83tr. |
Khổ |
;25cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cung cấp một số kiến thức và kỹ năng cơ bản về vận động chính sách trong NCSK cho sinh viên. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Vận động |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thực hành |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sức khỏe |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Hải Hà |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trương, Quang Tiến |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_000000000000000 |