000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00895nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
S105PH |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Sản phụ khoa |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Văn Lình...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2007 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
771 tr. |
Khổ |
;27 cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
sách dùng đào tạo bác sỹ đa khoa |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách bao gồm 82 bài giảng của chuyên ngành sản phụ khoa, bao gồm phần sản phụ khoa cơ sở, sản phụ khoa bệnh lý và một số các bài giảng thuộc các chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực sức khoẻ sinh sản. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
sản phụ khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Cao, Ngọc Thành |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Thế Bình |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bạch Ngõ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Võ, Văn Đức |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |