000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00662nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
Usa |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
S102D |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Sách dành cho nữ hộ sinh |
Thông tin trách nhiệm |
Susan Klein...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
sách dành cho những người đỡ đẻ cổ truyền và nữ hộ sinh cộng đồng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1995 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
465 tr. |
Khổ |
;27 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
đào tạo nữ hộ sinh trung học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
đỡ đẻ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
nữ hộ sinh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
giáo trình trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Judith, Bishop |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Sandy, Niemann |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Marcia, Hansen |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |