Điều dưỡng nhi khoa cơ bản (Biểu ghi số 6373)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00934nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618.02 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618.02 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Thanh Hải |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều dưỡng nhi khoa cơ bản |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thanh Hải...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 183tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những kiến thức và kỹ năng chăm sóc sức khỏe trẻ em, nội dung chính xác các bước quy trình kỹ thuật ngắn gọn, kèm theo có mô tả cụ thể các thao tác cần thực hiện.Cuốn sách gồm 30 quy trình kỹ thuật và hướng dẫn chăm sóc nhi khoa cơ bản. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nhi khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Cát, Vân Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Hạnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Cao, Thị Hoa |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thanh Hải |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_020000000000000 |
Tài liệu hỏng | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Tài liệu rút | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
95000.00 | sach | ĐD.1279.4 | 0000-00-00 | 2020-12-02 | 2020-12-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 618.02 | |||||
95000.00 | sach | ĐD.1279.5 | 0000-00-00 | 2020-12-02 | 2020-12-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 618.02 | |||||
95000.00 | sach | ĐD.1279.6 | 0000-00-00 | 2020-12-02 | 2020-12-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 618.02 | |||||
95000.00 | sach | ĐD.1279.7 | 0000-00-00 | 2020-12-02 | 2020-12-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 618.02 | |||||
95000.00 | sach | ĐD.1279.8 | 0000-00-00 | 2020-12-02 | 2020-12-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 618.02 | |||||
95000.00 | sach | ĐD.1279.9 | 0000-00-00 | 2020-12-02 | 2020-12-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 618.02 | |||||
95000.00 | sach | ĐD.1279.10 | 0000-00-00 | 2020-12-02 | 2020-12-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 618.02 | |||||
95000.00 | sach | ĐD.1279.11 | 0000-00-00 | 2020-12-02 | 2020-12-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 618.02 |