Toán học cao cấp (Biểu ghi số 637)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01051nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 510 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 510 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T406H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Đình Trí |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Toán học cao cấp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Trí...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Hình học giải tích |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1986 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 205 tr. |
Khổ | ;19cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho sinh viên trường đại học kỹ thuật |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có bốn chương bao gồm nội dung sau: Chương I: Định thức và hệ phương trình tuyến tính. Chương II: Đại số Vector. Chương III: Hình học giải tích trong mặt phẳng. Chương IV: Hình học giải tích trong không gian. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Toán học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cao cấp |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Tăng Đa |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tạ, Văn Đĩnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Đình Hiền |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Thái, Thanh Sơn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000 |
Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Tài liệu không cho mượn | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Thư viện | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-31 | 2016-08-23 | 2 | 510 | 9000.00 | TN.0412 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-31 |