000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01177nam a2200241 4500 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
978-604-62--6088-2 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.836 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.836 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
TH455K |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Kreit, John W. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thông khí nhân tạo - Sinh lý học và thực hành |
Thông tin trách nhiệm |
John W. Kreit ; Dịch: Nguyễn Đạt Anh.. |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Mechanical ventilation : Physiology and practice |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
2nd |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:OUP |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2018 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
327tr. |
Khổ |
;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày những kiến thức cơ bản về sinh lý tim - phổi; những thuật ngữ và từ viết tắt; mode thở và các kiểu nhịp thở; mô tả nguyên lý thông khí nhân tạo và giải thích rõ ràng, chính xác viết các y lệnh máy thở, cách điều trị bệnh nhân suy hô hấp do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, cách "cai máy thở" cho bệnh nhân và nhiều thông tin hữu ích khác. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thông khí |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nhân tạo |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đạt Anh (dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Chi ( dịch) |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Đức Ngọc (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_836000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_836000000000000 |