Cẩm nang mang thai và sinh con (Biểu ghi số 636)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00598nam a2200217 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 618.2
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 618.2
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) C120N
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Miriam, Stoppard
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Cẩm nang mang thai và sinh con
Thông tin trách nhiệm Miriam Stoppard; Nguyễn Lân Đính
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2003
Nơi xuất bản, phát hành .- Hồ Chí MInh
Tên nhà xuất bản, phát hành :Trẻ
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 377 tr.
Khổ ;27 cm
490 ## - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư đào tạo nữ hộ sinh trung học
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi: Bộ Y Tế
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát cẩm nang
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát sinh con
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát mang thai
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại sách tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Lân ĐÍnh
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 618_200000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 618_200000000000000
Bản tài liệu
Kho tài liệu Tài liệu rút Nguồn phân loại Tài liệu không cho mượn Địa chỉ tài liệu Tài liệu mất Tài liệu hỏng Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Chi phí, giá thay thế Thời gian giao dịch gần nhất Ngày bổ sung Thư viện Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
sach   Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  618.2S.005094000.000000-00-002016-08-23Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-08-23Sản khoa
sach   Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  618.2S.004994000.000000-00-002016-10-13Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-13Sản khoa

Powered by Koha