000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00598nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C120N |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Miriam, Stoppard |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cẩm nang mang thai và sinh con |
Thông tin trách nhiệm |
Miriam Stoppard; Nguyễn Lân Đính |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2003 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- Hồ Chí MInh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Trẻ |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
377 tr. |
Khổ |
;27 cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
đào tạo nữ hộ sinh trung học |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
cẩm nang |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
sinh con |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
mang thai |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Lân ĐÍnh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_200000000000000 |