Ký sinh trùng (Biểu ghi số 635)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00802nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 578.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 578.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600S |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Ký sinh trùng |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Thân...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 330 tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo bác sĩ đa khoa |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 20 bài học nói về đại cương, đặc điểm của ký sinh trùng y học: các loại giun, sán...các bệnh liên quan và cách phòng ngừa. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ký sinh trùng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Minh Tâm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Hoàng Thế |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Trí Tuệ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Tân Dân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 578_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 578_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 578_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 578_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 578_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 578_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 578_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 578_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 578_600000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu hỏng | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất | Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Nguồn phân loại | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2023-08-29 | Xét nghiệm | 2016-08-23 | XN.0141 | 578.6 | 82500.00 | 10 | 2023-08-29 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-23 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2024-06-19 | Xét nghiệm | 2016-08-23 | XN.0142 | 578.6 | 82500.00 | 4 | 2024-06-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-23 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | 2016-08-23 | XN.0143 | 578.6 | 82500.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-23 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2023-02-20 | Xét nghiệm | 2016-08-23 | XN.0144 | 578.6 | 82500.00 | 1 | 2023-02-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-23 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | 2016-08-23 | XN.0145 | 578.6 | 82500.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-23 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | 2017-07-28 | XN.0521 | 578.6 | 60000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-07-28 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | 2017-07-28 | XN.0522 | 578.6 | 60000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-07-28 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | 2017-07-28 | XN.0523 | 578.6 | 60000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-07-28 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Xét nghiệm | 2017-07-28 | XN.0524 | 578.6 | 60000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-07-28 |