000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00987nam a2200241 4500 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
978-1-284-09962-1 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Eng |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
FR-S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Fruth, Stacie J. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Fundamentals of the Physical therapy Examination Patient Interview and Tests & Measures |
Thông tin trách nhiệm |
Stacie J. Fruth |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
2nd |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-USA |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Jones & Bartlett Learning |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2018 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
436tr. |
Khổ |
;30cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
|
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
This book provides physical therapy students and clinicians with the necessary tools to determine what questions to ask and what tests and measures to perform during a patient exam. This text utilizes a fundamental, step-by-step approach to the subjective and objective portions of the examination process for a broad spectrum of patients. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phục hồi chức năng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phỏng vấn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phương pháp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kiểm tra |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |