000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00562nam a2200205 4500 |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 04 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
612 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
612 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T109CH |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tạp chí sinh lý học Việt Nam |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
3/2020 |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Thị Minh Đức... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2020 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
60tr. |
Khổ |
:19x29cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sinh lý học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tạp chí |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Tạp chí |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Thị Minh Đức |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Hải Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Tùng Linh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng Quốc Bảo |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_000000000000000 |